Mã sản phẩm: |
Máy Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải Hanna HI83314 |
Nhà cung cấp: |
CTY TNHH Thương Mại Thiết Bị Hưng Tiến |
Mô tả ngắn: |
Model : HI83314 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
pH (Điện cực PH tùy chọn và Giá đỡ điện cực HI76404A mua riêng)
Thang đo |
-2.00 to 16.00 pH |
Độ phân giải |
0.1 pH |
Độ chính xác |
±0.01 pH |
Hiệu chuẩn |
Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) |
Bù nhiệt |
Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng |
CAL Check |
Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn |
Thang đo mV(pH) |
±1000 mV |
Độ phân giải mV(pH) |
0.1 mV |
Độ chính xác mV (pH) |
±0.2 mV |
CÁC CHỈ TIÊU MÁY ĐO ĐƯỢC
Thông số |
Thang đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Mã thuốc thử |
Amoni thang thấp (nước sạch) |
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Amoni thang thấp (nước thải) |
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.10 mg/L ±5% kết quả đo |
(25 lần đo) |
Amoni thang trung (nước sạch) |
0.00 to 10.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.05 mg/L ±5% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Amoni thang cao (nước sạch) |
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±5% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Amoni thang cao (nước thải) |
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N |
0.1 mg/L |
±1.0 mg/L ±5% kết quả đo |
(25 lần đo) |
Clo dư (nước sạch) |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Clo tổng (nước sạch) |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
COD thang thấp (nước thải) |
0 to 150 mg/L |
1 mg/L |
±5 mg/L ±4% kết quả đo |
(24 lần đo) |
COD thang trung (nước thải) |
0 to 1500 mg/L |
1 mg/L |
±15 mg/L ±4% kết quả đo |
(24 lần đo) |
COD thang cao (nước thải) |
0 to 15000 mg/L O2 |
1 mg/L |
±150 mg/L ±2% kết quả đo |
(24 lần đo) |
Nitrat (nước thải) |
0.0 to 30.0 mg/L NO3--N |
0.1 mg/L |
±1.0 mg/L ±3% kết quả đo |
(50 lần đo) |
Nitrit thang cao (nước sạch) |
0 to 150 mg/L NO2- |
1 mg/L |
±4 mg/L ±4% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Nitrit thang thấp (nước sạch) |
0 to 600 μg/L NO2--N |
1 μg/L |
±20 μg/L ±4% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Nitơ tổng thang thấp (nước thải) |
0.0 to 25.0 mg/L N |
0.1 mg/L |
±1.0 mg/L ±5% kết quả đo |
(49 lần đo) |
Nitơ tổng thang cao (nước thải) |
0 đến 150 mg/L N |
1 mg/L |
±1.0 mg/L ±4% kết quả đo |
(49 lần đo) |
Photpho tổng thang thấp (nước thải) |
0.00 to 1.15 mg/L P |
0.01 mg/L |
±0.05 mg/L ±6% kết quả đo |
(50 lần đo) |
Photpho tổng thang cao (nước thải) |
0.0 to 32.6 mg/L P |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±5% kết quả đo |
(49 lần đo) |
Sắt tổng (nước thải) |
0.00 to 7.00 mg/L Fe |
0.01 mg/L |
±0.20 mg/L ±3% kết quả đo |
(25 lần đo) |
THÔNG SỐ MÁY ĐO
Điện cực pH |
Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) |
Kiểu ghi |
Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu |
Bộ nhớ ghi |
1000 mẫu |
Kết Nối |
USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity |
GLP |
Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH |
Màn hình |
LCD có đèn nền 128 x 64 |
Pin |
Pin sạc 3.7VDC |
Nguồn điện |
5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm) |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ |
Kích thước |
206 x 177 x 97 mm |
Khối lượng |
1.0 kg |
Nguồn sáng |
5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm |
Đầu dò ánh sáng |
Silicon photodetector |
Bandpass Filter Bandwidth |
8 nm |
Bandpass Filter Wavelength Accuracy |
±1 nm |
Cuvet |
Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm) |
Số phương pháp |
Tối đa 128 |
Bảo hành |
12 tháng |
Cung cấp gồm |
- Máy đo HI83314 - 4 cuvet có nắp - Khăn lau cuvet - Cáp USB - Adapter - Hướng dẫn sử dụng - Chứng nhận chất lượng của máy đo MÁY PHÁ MẪU VÀ THUỐC THỬ MUA RIÊNG THEO TỪNG CHỈ TIÊU |